Dưới đây là bảng CĐKT gần đây nhất của VNA:
 ĐVT: tỷ đồng
 TÀI SẢN
 NGUỒN VỐN
 Tài sản lưu động
 Tài sản cố định
 Tổng tài sản
 11.30
 21.35
 32.65
 Nợ ngắn hạn (NH)
 Nợ dài hạn
 Vốn cổ phần ưu đãi
 Vốn cổ phần thường
 Tổng nguồn vốn
 10.69
 9.46
 2.50
 10.00
 32.65
 Biết: Nợ NH không chịu bất kỳ khoản phí nào, chi phí trung bình nợ NH sau thuế là 5.5%;
 Chi phí nợ dài hạn trước thuế là 11.5%;
 Tỷ suất sinh lời cần thiết trên vốn cổ phần ưu đãi là 13.5%; hệ số beta = 1,25
 Tỷ suất lợi nhuận cho rủi ro thị trường là 8%; tỷ lệ lãi suất trái phiếu cũng 8%
 Thuế TNDN là 32%.
 Yêu cầu:
 Tính chi phí vốn của mỗi nguồn nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, vốn cổ phần ưu đãi, vốn cổ phần phổ thông?
 Tính chi phí bình quân gia quyền vốn WACC của VNA?